- Quận Ba Đình : 29B1-XXX.XX
- Quận Hoàn Kiếm : 29C1-XXX.XX
- Quận Hai Bà Trưng : 29D1-XXX.XX
- Quận Đống Đa : 29E1-XXX.XX
- Quận Tây Hồ : 29F1-XXX.XX
- Quận Thanh Xuân : 29G1-XXX.XX
- Quận Hoàng Mai: 29H1-XXX.XX
- Quận Long Biên: 29K1-XXX.XX
- Huyện Từ Liêm: 29L1-XXX.XX
- Huyện Thanh Trì: 29M1-XXX.XX
- Huyện Gia Lâm : 29N1-XXX.XX
- Quận Cầu Giấy: 29P1-XXX.XX
- Huyện Đông Anh: 29S1-XXX.XX
- Huyện Sóc Sơn: 29S6-XXX.XX
- Quận Hà Đông : 29T1-XXX.XX
- Thị xã Sơn Tây: 29U1-XXX.XX
- Huyện Ba Vì: 29V1-XXX.XX
- Huyện Phúc Thọ: 29V3-XXX.XX
- Huyện Thạch Thất: 29V5-XXX.XX
- Huyện Quốc Oai: 29V7-XXX.XX
- Huyện Chương Mỹ: 29X1-XXX.XX
- Huyện Đan Phượng: 29X3-XXX.XX
- Huyện Hoài Đức: 29X5-XXX.XX
- Huyện Thanh Oai : 29X7-XXX.XX
- Huyện Mỹ Đức: 29Y1-XXX.XX
- Huyện Ứng Hòa: 29Y3-XXX.XX
- Huyện Thường Tín: 29Y5-XXX.XX
- Huyện Phú Xuyên: 29Y7-XXX.XX
- Huyện Mê Linh: 29Z1-XXX.XX
Biểm kiểm soát xe môtô 5 số tại HN
Danh sách Biển số xe các tỉnh thành
(Theo Phụ lục 2 Thông tư 15/2014/TT-BCA)
STT
| Tên địa phương |
Ký hiệu
|
STT
| Tên địa phương |
Ký hiệu
| |
1
| Cao Bằng |
11
|
33
| Cần Thơ |
65
| |
2
| Lạng Sơn |
12
|
34
| Đồng Tháp |
66
| |
3
| Quảng Ninh |
14
|
35
| An Giang |
67
| |
4
| Hải Phòng |
15-16
|
36
| Kiên Giang |
68
| |
5
| Thái Bình |
17
|
37
| Cà Mau |
69
| |
6
| NamĐịnh |
18
|
38
| Tây Ninh |
70
| |
7
| Phú Thọ |
19
|
39
| Bến Tre |
71
| |
8
| Thái Nguyên |
20
|
40
| Bà Rịa – Vũng Tàu |
72
| |
9
| Yên Bái |
21
|
41
| Quảng Bình |
73
| |
10
| Tuyên Quang |
22
|
42
| Quảng Trị |
74
| |
11
| Hà Giang |
23
|
43
| Thừa Thiên Huế |
75
| |
12
| Lào Cai |
24
|
44
| Quảng Ngãi |
76
| |
13
| Lai Châu |
25
|
45
| Bình Định |
77
| |
14
| Sơn La |
26
|
46
| Phú Yên |
78
| |
15
| Điện Biên |
27
|
47
| Khánh Hòa |
79
| |
16
| Hòa Bình |
28
|
48
| Cục CSGT ĐB-ĐS |
80
| |
17
| Hà Nội |
Từ 29 đến 33 và 40
|
49
| Gia Lai |
81
| |
18
| Hải Dương |
34
|
50
| Kon Tum |
82
| |
19
| Ninh Bình |
35
|
51
| Sóc Trăng |
83
| |
20
| Thanh Hóa |
36
|
52
| Trà Vinh |
84
| |
21
| Nghệ An |
37
|
53
| Ninh Thuận |
85
| |
22
| Hà Tĩnh |
38
|
54
| Bình Thuận |
86
| |
23
| TP. Đà Nẵng |
43
|
55
| Vĩnh Phúc |
88
| |
24
| Đắk Lắk |
47
|
56
| Hưng Yên |
89
| |
25
| Đắk Nông |
48
|
57
| Hà Nam |
90
| |
26
| Lâm Đồng |
49
|
58
| Quảng Nam |
92
| |
27
| TP. Hồ Chí Minh |
41; từ 50 đến 59
|
59
| Bình Phước |
93
| |
28
| Đồng Nai |
39; 60
|
60
| Bạc Liêu |
94
| |
29
| Bình Dương |
61
|
61
| Hậu Giang |
95
| |
30
| Long An |
62
|
62
| Bắc Cạn |
97
| |
31
| Tiền Giang |
63
|
63
| Bắc Giang |
98
| |
32
| Vĩnh Long |
64
|
64
| Bắc Ninh |
99
|
No comments: